| ||
---|---|---|
Động cơ và truyền động | LTZ MY17 | LT MY17 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động hai bánh trước | |
Bố trí trục cam | DOHC | |
Bố trí xy lanh | 4 Xy lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | |
Công suất cực đại | 140 hp/6200 rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 176 Nm/3800 rpm | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Tay lái | Tay lái trợ lực điện | |
Hệ thống phanh | Phanh trước/sau: Đĩa | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,796 | |
Kích thước | LTZ MY17 | LT MY17 |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,652 | |
Chiều ngang (mm) | 1,836 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,633 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,760 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Vệt bánh trước (mm) | 1,584 | |
Vệt bánh sau (mm) | 1,588 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,614 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,171 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,55 | |
Kích thước lốp | 225/50R17 | |
Cỡ vành bánh xe (inch) | 17, Hợp kim nhôm | |
Kích thước lốp dự phòng | 215/60R16 | |
Cỡ vành bánh xe dự phòng (inch) | 16, Thép | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
An toàn | LTZ MY17 | LT MY17 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | ||
Dây an toàn 3 điểm | ||
Cảnh báo thắt dây an toàn | ||
2 túi khí trước và 2 túi khí bên cho lái xe và hành khách phía trước | ||
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | ||
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | ||
Cảnh báo va chạm khi lùi xe | ||
Chìa khóa mã hóa | ||
Thiết bị chống trộm | LTZ MY17 | LT MY17 |
Khóa cửa trung tâm | ||
Hệ thống cảnh báo xâm nhập | ||
Ngoại thất | LTZ MY17 | LT MY17 |
Lưới tản nhiệt sơn đen, viền crôm | ||
Đèn pha - Halogen | ||
Đèn sương mù phía trước | ||
Gương chiếu hậu - cùng màu thân xe | ||
Tay nắm cửa ngoài - cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí | ||
Tay nắm mở cửa sau - mạ crôm | ||
Thanh trang trí nóc | ||
Đèn báo phanh trên cao | ||
Tiện nghi | LTZ MY17 | LT MY17 |
Hệ thống gương | Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, có chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ | |
Chìa khóa thông minh | ||
Khởi động xe bằng nút Start/Stop | ||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | ||
Cửa sổ trời điều khiển điện | ||
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái | ||
Gạt nước kính trước tự động | ||
Gạt nước kính sau gián đoạn | ||
Ăng-ten trên nóc | ||
Đèn pha - Tự động bật/tắt | ||
Ổ cắm điện hàng ghế sau | ||
Hộp đựng đồ trung tâm | ||
Hộp đựng kính | ||
Túi đựng đồ lưng ghế trước | ||
Châm thuốc và gạt tàn | ||
Đèn trần phía trước/sau | ||
Màu ngoại thất | LTZ MY17 | LT MY17 |
Vàng hoàng kim (GCZ) | ||
Đỏ cuốn hút (GCS) | ||
Trắng trang nhã (11U) | ||
Bạc sang trọng (92U) | ||
Ghi khỏe khoắn (GCV) | ||
Đen đẳng cấp (83L) | ||
Màu nội thất | LTZ MY17 | LT MY17 |
Màu ghi | ||
Hệ thống điều hòa | LTZ MY17 | LT MY17 |
Hệ thống loa | ||
Radio, CD, MP3 | ||
Cổng USB | ||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | ||
Các tiện nghi cho ghế ngồi | LTZ MY17 | LT MY17 |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ||
Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 | ||
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 | ||
Kệ nghỉ tay ghế lái | ||
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ | ||
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh được độ cao | ||
Giá bán lẻ khuyến nghị | LTZ MY17 | LT MY17 |
Giá bán lẻ khuyến nghị (gồm VAT) | 699000000 | 639000000 |