| |
---|---|
Động cơ và truyền động | LTZ 2.4 AT |
Loại động cơ | 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,384 |
Công suất tối đa (HP/rpm) | 165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 230/4,600 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Tự động 6 cấp |
Kích thước | LTZ 2.4 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,673 x 1,868 x 1,756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,707 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1,569 / 1,576 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1,823 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2,377 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng | 215/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 |
An toàn | LTZ 2.4 AT |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống chống trượt (TCS) | |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | |
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS) | |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảnh báo va chạm trước/sau | |
Camera lùi | |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ | |
Phanh tay điều khiển điện | |
Hệ thống chống trộm | |
Khóa cửa tự động sau khi rời xe | |
Ngoại thất | LTZ 2.4 AT |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính |
Rửa đèn pha | |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | |
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí | |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa mạ crôm | |
Ốp bảo vệ thân xe | |
Đèn hậu LED | |
Thanh giá nóc | |
Ăng ten tích hợp kính sau | |
Bậc lên xuống | |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm | |
La zăng | Hợp kim nhôm 19", hai tông màu |
La zăng bánh dự phòng | Thép 16" |
Nội thất | LTZ 2.4 AT |
Vô lăng 3 chấu bọc da | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | |
Ghế bọc da | |
Hệ thống điều hòa | LTZ 2.4 AT |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu | |
Lọc khí bằng ion | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | |
Tiện nghi | LTZ 2.4 AT |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | |
Khởi động bằng núm xoay | |
Chìa khóa thông minh | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Ga tự động (Cruise control) | |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ | |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ | |
Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng | |
Giá đựng cốc trước | |
Ổ cắm điện trước/sau | |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái | |
Đèn trần | |
Cửa sổ trời điều khiển điện | |
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau) | |
Túi đựng đồ hàng ghế trước | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | |
Sấy kính sau | |
Đèn bậc lên xuống và đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2 | |
Gạt mưa kính trước tự động | |
Gạt mưa kính sau gián đoạn | |
Màu ngoại thất | LTZ 2.4 AT |
Trắng lịch lãm (GAZ) | |
Bạc kiêu hãnh (GAN) | |
Đen đẳng cấp (GB0) | |
Nâu hoàng kim (GH1) | |
Đỏ cuốn hút (GCS) | |
Màu nội thất | LTZ 2.4 AT |
Màu đen | |
Bánh xe | LTZ 2.4 AT |
La-zăng hợp kim nhôm 19" | |
Giá bán lẻ khuyến nghị | LTZ 2.4 AT |
Giá bán lẻ khuyến nghị (gồm VAT) | 879000000 |
Giá bán lẻ khuyến nghị | LTZ 2.4 AT |
Giá bán lẻ khuyến nghị (gồm VAT) | 879000000 |